Có 2 kết quả:

打得火热 dǎ de huǒ rè ㄉㄚˇ ㄏㄨㄛˇ ㄖㄜˋ打得火熱 dǎ de huǒ rè ㄉㄚˇ ㄏㄨㄛˇ ㄖㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to carry on intimately with (idiom); ardent relationship (esp. between lovers)
(2) billing and cooing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to carry on intimately with (idiom); ardent relationship (esp. between lovers)
(2) billing and cooing

Bình luận 0